Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磁気処理水
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
下水処理 げすいしょり
xử lý nước thải
下水処理場 げすいしょりじょう
nhà máy xử lý nước thải
塩素処理水 えんそしょりすい
chlorinated water
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
下水処理施設 げすいしょりしせつ
sewage treatment facility, sewage treatment works