呼気検査
こきけんさ「HÔ KHÍ KIỂM TRA」
Kiểm tra hơi thở
呼気検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼気検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
呼吸機能検査 こきゅうきのうけんさ
kiểm tra chức năng hô hấp
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
電気眼振検査 でんきがんしんけんさ
(phương pháp) ghi điện rung giật nhãn cầu
磁気探傷検査 じきたんしょーけんさ
phương pháp kiểm tra từ tính, kiểm tra bằng bột từ
呼気 こき
Hơi thở
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm