磁気的現象
じきてきげんしょう
☆ Cụm từ
Hiện tượng từ tính
磁気的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気的現象
電磁気学的現象 でんじきがくてきげんしょう
hiện tượng điện từ trường
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
機械的現象 きかいてきげんしょう
hiện tượng cơ học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
物理的現象 ぶつりてきげんしょう
hiện tượng vật lý
現象的意識 げんしょうてきいしき
phenomenal consciousness
電気生理学的現象 でんきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng điện sinh lý