物理的現象
ぶつりてきげんしょう
☆ Danh từ
Hiện tượng vật lý

物理的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理的現象
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
植物生理学的現象 しょくぶつせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học thực vật
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
薬理学的現象 やくりがくてきげんしょう
hiện tượng dược lý học
生物学的現象 せいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh vật học
心理現象 しんりげんしょー
hiện tượng tâm lý