磁製るつぼ
じせいるつぼ
Cốc sứ chịu nhiệt ( dùng trong các lò nung có nhiệt độ cao)

磁製るつぼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁製るつぼ
磁製 じせい
đồ sứ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
磁器製品 じきせいひん
sản phẩm bằng sứ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách