磁器製品
じきせいひん「TỪ KHÍ CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm bằng sứ

磁器製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁器製品
磁製 じせい
đồ sứ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
磁器 じき
đồ gốm sứ
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.