磁選機器
じせんきき「TỪ TUYỂN KI KHÍ」
☆ Danh từ
Máy tách từ
磁選機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁選機器
電磁機器 でんじきき
thiết bị điện từ
ソレノイド/電磁機器 ソレノイド/でんじきき
solenoid/thiết bị điện từ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
磁器 じき
đồ gốm sứ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực