Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
shrine
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)