磐座
いわくら「TỌA」
☆ Danh từ
Những tảng đá lớn tượng trưng cho nơi các vị thần giáng trần trong Thần Đạo

磐座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磐座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
đền thờ
常磐木 ときわぎ
cây thường xanh
常磐津 ときわず ときわづ
âm nhạc phong cách kể chuyện joruri được sử dụng cho các điệu múa kabuki
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)