磐境
いわさか「CẢNH」
☆ Danh từ
Shrine
磐境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磐境
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐座 いわくら
dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances