Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
磐境 いわさか
shrine
磐座 いわくら
dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances