Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磐梯町
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
梯 はし
thang cây
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
shrine
磐座 いわくら
dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
階梯 かいてい
giai đoạn; bậc thang; bậc đá; hướng dẫn (trong học tập, thể thao)