磨れる
すれる「MA」
Chà, cọ sát
Mài, rũa

Từ đồng nghĩa của 磨れる
verb
磨れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磨れる
研磨する けんま けんまする
đẽo.
磨り減る すりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
磨き上げる みがきあげる
đánh bóng; mài giũa
磨き立てる みがきたてる
Đánh bóng lên
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
歯磨 はみがき
đánh răng