磨き立てる
みがきたてる
Làm đẹp ngoại hình và có kiến thức, văn hóa
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đánh bóng lên

Bảng chia động từ của 磨き立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 磨き立てる/みがきたてるる |
Quá khứ (た) | 磨き立てた |
Phủ định (未然) | 磨き立てない |
Lịch sự (丁寧) | 磨き立てます |
te (て) | 磨き立てて |
Khả năng (可能) | 磨き立てられる |
Thụ động (受身) | 磨き立てられる |
Sai khiến (使役) | 磨き立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 磨き立てられる |
Điều kiện (条件) | 磨き立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 磨き立ていろ |
Ý chí (意向) | 磨き立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 磨き立てるな |
磨き立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磨き立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
かき立てる かきたてる
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
突き立てる つきたてる
đâm bằng dao găm
引き立てる ひきたてる
Tạo điều kiện thuận lợi, ưu ái, ủng hộ, chiếu cố, giúp đỡ, ưu đãi
急き立てる せきたてる
thúc giục, hối thúc, thúc ép, thúc bách
掻き立てる かきたてる
Khuấy ,trộn mạnh
書き立てる かきたてる
để viết lên trên
喚き立てる わめきたてる
la hét; chửi rủa