Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯の口明け
口明け くちあけ
bắt đầu; mở nắp (nút)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng