口明け
くちあけ「KHẨU MINH」
Bắt đầu; mở nắp (nút)

口明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口明け
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
弁明口調 べんめいくちょう
apologetic (defensive) tone of voice
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)