Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯田和蔵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
磯汁 いそじる
súp hải sản