Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯部の御神田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.