Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯部町五知
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
五十知命 ごじゅうちめい
At age fifty, one comes to know the will of Heaven. (Confucius)
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm