Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯野員昌
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
野犬捕獲員 やけんほかくいん
người bắt chó, kẻ trộm chó
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.