Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
屈折率 くっせつりつ
chỉ số khúc xạ
屈折率測定 くっせつりつそくてー
sự đo khúc xạ
検出器 けんしゅつき
Máy dò
屈折 くっせつ
sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ
パルス検出器 パルスけんしゅつき
bộ phát hiện xung
屈折軸 くっせつじく
trục (của) sự khúc xạ
屈折語 くっせつご
ngôn ngữ có nhiều biến tố