礼儀正しい
れいぎただしい
Bặt thiệp
☆ Adj-i
Lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp
礼儀正
しい
アメリカ人
はいつでも
礼儀正
しい。
Người Mỹ lịch sự luôn lịch sự.
礼儀正
しいのが
彼
の
特徴
であった。
Lịch sự đánh dấu phong cách của anh ta.
Nho nhã.

Từ đồng nghĩa của 礼儀正しい
adjective