社の方針
しゃのほうしん「XÃ PHƯƠNG CHÂM」
☆ Danh từ
Chính sách công ty

社の方針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社の方針
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.
園の方針 えんのほうしん
chính sách của trường mẫu giáo
組織の方針 そしきのほーしん
chính sách của tổ chức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
無方針 むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
編集方針 へんしゅーほーしん
chính sách biên tập