社交家
しゃこうか「XÃ GIAO GIA」
☆ Danh từ
Người xe ngựa không có mui

社交家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社交家
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
社家 しゃけ
gia đình của các linh mục Thần đạo phục vụ một ngôi đền trên cơ sở cha truyền con nối
社交クラブ しゃこうクラブ
câu lạc bộ xã hội
社交場 しゃこうじょう
nơi gặp gỡ xã giao
社交的 しゃこうてき
có tính xã giao.
社交性 しゃこうせい
Giỏi giao tiếp và thích giao lưu
社交服 しゃこうふく
party clothes, evening clothes