Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社交不安障害
社会不安障害 しゃかいふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo xã hội
不安障害 ふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
社会不安 しゃかいふあん
sự bất an xã hội
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
社会的行動障害 しゃかいてきこーどーしょーがい
rối loạn hành vi mang tính xã hội
反社会性パーソナリティ障害 はんしゃかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội