Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会保険大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.