Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会保険庁長官
社会保険庁 しゃかいほけんちょう
cơ quan bảo hiểm xã hội
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).