社会保険方式
しゃかいほけんほーしき
Phương thức bảo hiểm xã hội
Cơ chế bảo hiểm xã hội
社会保険方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会保険方式
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
社会保険庁 しゃかいほけんちょう
cơ quan bảo hiểm xã hội
社会保険料 しゃかいほけんりょう
tiền bảo hiểm xã hội.