Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会保障法
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会保障 しゃかいほしょう
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
社会保障費 しゃかいほしょうひ
chi phí an sinh xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会保障制度 しゃかいほしょうせいど
hệ thống an sinh xã hội