社会契約
しゃかいけいやく「XÃ HỘI KHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ
Khế ước xã hội

社会契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会契約
社会契約説 しゃかいけいやくせつ
Khế ước xã hội
社会契約論 しゃかいけいやくろん
lý thuyết hợp đồng xã hội ((mà) e.g., rousseau có)
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約社員 けいやくしゃいん
nhân viên hợp đồng