言語社会学
げんごしゃかいがく
☆ Danh từ
Ngôn ngữ xã hội học

言語社会学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語社会学
社会言語学 しゃかいげんごがく
ngôn ngữ học xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
社会学 しゃかいがく
xã hội học.