社会民主党
しゃかいみんしゅとう
☆ Danh từ
Đảng dân chủ xã hội

社会民主党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会民主党
民主社会党 みんしゅしゃかいとう
đảng xã hội chủ nghĩa
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ
民社党 みんしゃとう
đảng xã hội dân chủ
社民党 しゃみんとう
đảng dân chủ xã hội
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.