Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会民主進歩同盟
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
民主主義同盟 みんしゅしゅぎどうめい
Liên minh Dân chủ.
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội
キリスト教民主同盟 キリストきょうみんしゅどうめい
liên minh Dân chủ Kitô giáo Đức