社会的ネットワーク
しゃかいてきネットワーク
☆ Danh từ
Mạng lưới xã hội

社会的ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的ネットワーク
社会的ネットワーク形成 しゃかいてきネットワークけーせー
xây dựng mạng lưới mang tính xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
地域社会ネットワーク ちいきしゃかいネットワーク
mạng lưới cộng đồng