Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会的少数者
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
性的少数者 せいてきしょうすうしゃ
nhóm thiểu số tính dục
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会的弱者 しゃかいてきじゃくしゃ
nhóm người yếu thế trong xã hội
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
少数者 しょうすうしゃ
tuổi vị thành niên