社会的間接資本
しゃかいてきかんせつしほん
☆ Danh từ
Vốn gián tiếp xã hội

社会的間接資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的間接資本
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
資本社会 しほんしゃかい
xã hội tư bản.
社会資本 しゃかいしほん
người theo chủ nghĩa xã hội, Hội, đoàn thể
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
資本主義社会 しほんしゅぎしゃかい
xã hội tư bản chủ nghĩa.