社会資本
しゃかいしほん「XÃ HỘI TƯ BỔN」
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa xã hội, Hội, đoàn thể
社会資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会資本
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
資本社会 しほんしゃかい
xã hội tư bản.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本主義社会 しほんしゅぎしゃかい
xã hội tư bản chủ nghĩa.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.