社会秩序
しゃかいちつじょ「XÃ HỘI TRẬT TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trật tự xã hội

Bảng chia động từ của 社会秩序
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 社会秩序する/しゃかいちつじょする |
Quá khứ (た) | 社会秩序した |
Phủ định (未然) | 社会秩序しない |
Lịch sự (丁寧) | 社会秩序します |
te (て) | 社会秩序して |
Khả năng (可能) | 社会秩序できる |
Thụ động (受身) | 社会秩序される |
Sai khiến (使役) | 社会秩序させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 社会秩序すられる |
Điều kiện (条件) | 社会秩序すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 社会秩序しろ |
Ý chí (意向) | 社会秩序しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 社会秩序するな |
社会秩序 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会秩序
社会秩序部 しゃかいちつじょぶ
bộ an ninh xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
秩序 ちつじょ
trật tự
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp