社会秩序部
しゃかいちつじょぶ
Bộ an ninh xã hội.

社会秩序部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会秩序部
社会秩序 しゃかいちつじょ
trật tự xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
秩序 ちつじょ
trật tự
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp