Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会行動党
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会的行動 しゃかいてきこーどー
hành vi xã hội
反社会的行動 はんしゃかいてきこうどう
hành vi chống đối xã hội
日本社会党 にっぽんしゃかいとう にほんしゃかいとう
Đảng xã hội Nhật Bản