社会計画
しゃかいけーかく「XÃ HỘI KẾ HỌA」
Kế hoạch xã hội
社会計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
映画会社 えいががいしゃ えいがかいしゃ
công ty điện ảnh