Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会貢献支援財団
社会貢献 しゃかいこうけん
Đóng góp cho xã hội;cống hiến cho xã hội
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
社会的支援 しゃかいてきしえん
hỗ trợ xã hội
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
財政支援 ざいせいしえん
kinh tế hỗ trợ; tài chính hỗ trợ