Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会階級
階級社会 かいきゅうしゃかい
Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会階層 しゃかいかいそう
tầng lớp xã hội
階級 かいきゅう
giai cấp
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp