Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社共共闘
共闘 きょうとう
cùng nhau đấu tranh; mặt trận chung
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
社共 しゃきょう
những đảng cộng sản và xã hội
全共闘 ぜんきょうとう
Hợp tác đấu tranh toàn diện (phong trào đấu tranh hợp tác giữa sinh viên tại Nhật Bản 1960-1970)
共同闘争 きょうどうとうそう
cuộc đấu tranh chung
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
共販会社 きょうはんがいしゃ きょうはんかいしゃ
công ty những hàng bán hợp tác