Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社名の由来一覧
来由 らいゆ
gốc; nguyên nhân
由来 ゆらい
nòi giống; nguồn.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
来社 らいしゃ
đến công ty
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
結社の自由 けっしゃのじゆう
sự tự do tập hợp hay thành lập hiệp hội