社員旅行
しゃいんりょこう「XÃ VIÊN LỮ HÀNH」
☆ Danh từ
Chuyến du lịch cho nhân viên

社員旅行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社員旅行
旅行社 りょこうしゃ
công ty du lịch
旅行会社 りょこうがいしゃ
công ty, đại lý du lịch
社員 しゃいん
nhân viên công ty
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
行員 こういん
nhân viên ngân hàng
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平社員ーnhân viên quèn