旅行会社
りょこうがいしゃ「LỮ HÀNH HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty, đại lý du lịch
旅行会社
は
旅行
の
詳細
を
全
て
私
たちに
教
えてくれた。
Công ty du lịch đã cung cấp cho chúng tôi tất cả các chi tiết của chuyến tham quan.
旅行会社
の
収益
が
急増
した。
Lợi nhuận của các công ty du lịch tăng vọt.

旅行会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅行会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
旅行社 りょこうしゃ
công ty du lịch
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社員旅行 しゃいんりょこう
chuyến du lịch cho nhân viên
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
発行会社 はっこうがいしゃ
công ty phát hành