Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家老 かろう
quản gia, lão bộc; người quản gia của Daimyo (lãnh chúa)
海老 えび
con tôm
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
社家 しゃけ
gia đình của các linh mục Thần đạo phục vụ một ngôi đền trên cơ sở cha truyền con nối