Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社寺局
社寺 しゃじ
Đền và chùa
寺社 じしゃ
chùa và đền thờ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.