Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社川村
村社 そんしゃ
đền làng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.