Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社稷室内体育館
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
社稷 しゃしょく すめらおおもとお
trạng thái (thần và chúa trời tutelary (của) hạt)
体育社 たいいくしゃ
của hàng bán dụng cụ chơi thể thao
社内体制 しゃないたいせい
cơ chế công ty
館内 かんない
trong tòa nhà
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
社内 しゃない
trong công ty; nội bộ công ty